Chia sẻ 32 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Thảo luận trong 'English - Toeic - Ielts' bắt đầu bởi th0nggaday, 27/2/17.

  1. th0nggaday
    Tham gia ngày:
    17/2/17
    Bài viết:
    10
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    Chia sẻ 32 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
    [​IMG]

    1. basement of tamped (rammed) concrete /’kɔnkri:t/ : móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
    2. angle brace/angle tie in the scaffold /’skæfəld/ : thanh giằng góc ở giàn giáo
    3. brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch
    4. bricklayer’s labourer/builder’s labourer /’leibərə/ : Phụ nề, thợ phụ nề
    5. bricklayer /’brik,leiə/: Thợ nề
    6. building site /’bildiɳ sait/: Công trường xây dựng
    7. cellar window (basement window) /’selə ‘windou /: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
    8. carcase /’kɑ:kəs/ (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn (kết cấu nhà)
    9. chimney /’tʃimni/: ống khói (lò sưởi)
    10. concrete floor : Sàn bê tông
    11. concrete base course : cửa sổ tầng hầm
    12. cover ( boards) for the staircase /’steəkeis/: Tấm che lồng cầu thang
    13. ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ): tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)
    14. first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ): Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)
    15. guard board /gɑ:d bɔ:d /: tấm chắn, tấm bảo vệ
    16. jamb /dʤæm/: Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa
    [​IMG]
    Tiếng anh chuyên ngành xây dựng
    17. hollow block wall /’hɔlou blɔk wɔ:l /: Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)
    18. ledger /’ledʤə/: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
    19. mortar trough / ‘mɔ:tə trɔf/ : Chậu vữa
    20. lintel /’lintl/ (window head) : Lanh tô cửa sổ
    21. outside cellar steps : cửa sổ buồng công trình phụ
    22. platform railing /’plætfɔ:m ‘reiliɳ/: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
    23. plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ (board platform) : sàn lát ván
    24. putlog /’putlɔg/ (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióng
    25. scaffold pole /’skæfəld poul/ (scaffold standard): cọc giàn giáo
    26. reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thép
    27. scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp)
    28. window ledge /’windou ‘ledʤzz/ : Ngưỡng (bậu) cửa sổ
    29. upper floor /’ʌpə floor /: Tầng trên
    30. work platform /wə:k ‘plætfɔ:m / (working platform) : Bục kê để xây
    31. brick /brik/ : Gạch
    32. bag of cement /si’ment/ : Bao xi măng
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Chia sẻ 32 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

  2. Duyen Khang
    Tham gia ngày:
    17/3/17
    Bài viết:
    7
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nữ
    bạn có thể chia sẻ từ vựng cho các ngành khác nữa được không
     
  3. diephan16011997
    Tham gia ngày:
    22/4/17
    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    hay quá cảm ơn bạn nhiều nha
     
  4. lamoanh_vncom
    Tham gia ngày:
    13/5/17
    Bài viết:
    6
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nữ
    bài viết rất hữu ích em cảm ơn ạ
     
  5. Halin305
    Tham gia ngày:
    1/6/17
    Bài viết:
    7
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nữ
    cảm ơn bài viết của bạn
     


Chủ để tương tự : Chia sẻ
Diễn đàn Tiêu đề Date
English - Toeic - Ielts Chia sẻ từ vựng chủ đề giao thông trong tiếng Anh bạn cần biết 5/10/21
English - Toeic - Ielts Nâng cao điểm nghe IELTS qua những chia sẻ 24/9/21
English - Toeic - Ielts Chia sẻ cách luyện thi IELTS từ 3.5 lên 8.0 17/4/19
English - Toeic - Ielts Chia sẻ từ vựng tiếng anh trong kinh doanh 17/2/17
English - Toeic - Ielts Một vài chia sẻ của mình 5/4/16