肺炎(はいえん): Viêm phổi 結核(けっかく): Bệnh lao 扁桃炎(へんとうえん): Viêm amidan 膀胱炎(ぼうこうえん): Viêm bàng quang 喘息(ぜんそく): Bệnh hen, suyễn 虫垂炎(ちゅうすいえん), 盲腸(もうちょう): Viêm ruột thừa 胃潰瘍(いかいよう): Viêm dạ dày 痔: Bệnh trĩ ヘルニア: Thoát vị đĩa đệm 肥満(ひまん): Béo phì 慢性病(まんせいびょう): Bệnh mãn tính 急性病( ぎゅうせいびょう): Bệnh cấp tính 遺伝性病(いでんせいびょう): Bệnh di truyền 食中毒(しょくちゅうどく): Ngộ độc thưc phẩm うつ病. Bệnh trầm cảm 自閉症(しへいしょう): Bệnh tự kỷ 拒食症(きょしょくしょう): Bệnh chán ăn 不眠症(ふみんしょう): Bệnh mất ngủ