Học từ vựng tiếng nhật chủ đề bệnh tật

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi chiminh855888, 24/3/16.

  1. chiminh855888
    Tham gia ngày:
    28/7/15
    Bài viết:
    24
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    [​IMG]

    肺炎(はいえん): Viêm phổi
    結核(けっかく): Bệnh lao
    扁桃炎(へんとうえん): Viêm amidan
    膀胱炎(ぼうこうえん): Viêm bàng quang
    喘息(ぜんそく): Bệnh hen, suyễn
    虫垂炎(ちゅうすいえん), 盲腸(もうちょう): Viêm ruột thừa
    胃潰瘍(いかいよう): Viêm dạ dày
    痔: Bệnh trĩ
    ヘルニア: Thoát vị đĩa đệm
    肥満(ひまん): Béo phì
    慢性病(まんせいびょう): Bệnh mãn tính
    急性病( ぎゅうせいびょう): Bệnh cấp tính
    遺伝性病(いでんせいびょう): Bệnh di truyền
    食中毒(しょくちゅうどく): Ngộ độc thưc phẩm
    うつ病. Bệnh trầm cảm
    自閉症(しへいしょう): Bệnh tự kỷ
    拒食症(きょしょくしょう): Bệnh chán ăn
    不眠症(ふみんしょう): Bệnh mất ngủ
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Học từ vựng tiếng nhật chủ đề bệnh tật

    Last edited by a moderator: 29/3/16