Các từ viết tắt thường gặp trong tiếng anh

Thảo luận trong 'English - Toeic - Ielts' bắt đầu bởi hannibal123, 14/10/14.

  1. hannibal123
    Tham gia ngày:
    13/10/14
    Bài viết:
    76
    Đã được thích:
    4
    Điểm thành tích:
    8
    CÁC TỪ VIẾT TẮT THƯỜNG GẶP

    Viết tắt (abbreviation hay acronyms) là cách để rút gọn và tiết kiệm thời gian khi sử dụng những cụm từ quá dài hoặc khó nhớ. Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên gặp và sử dụng viết tắt. Tuy vậy không nhiều người biết được nguồn gốc của những từ đó là gì. :71yh:

    Ad = advertisenet = quảng cáo
    Etc = et cetera = vân vân
    E.g. = for example = ví dụ là
    Ltd = limited = hữu hạn ( thường đi sau tên các công ty để ám chỉ công ty trách nhiệm hữu hạn)
    i.e. = id est = có nghĩa là
    2moro = tomorrow: ngày mai
    4evr = forever: mãi mãi
    Abt = about: về

    :7yh:
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Các từ viết tắt thường gặp trong tiếng anh

  2. admin
    Tham gia ngày:
    22/5/13
    Bài viết:
    4,994
    Đã được thích:
    1,215
    Điểm thành tích:
    113
    Giới tính:
    Nam
    Bổ sung thêm: Phần 1

    • 1. 2u = to you: đến bạn
    • 2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn
    • 3. 2moro = tomorrow: ngày mai
    • 4. 4evr = forever: mãi mãi
    • 5. Abt = about: về
    • 6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé :)
    • 7. awsm = awesome: tuyệt vời
    • 8. ASL plz = age, ***, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
    • 9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
    • 10. B4 = before: trước
    • 11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
    • 12. bcuz = because: bởi vì
    • 13. bf = boyfriend: bạn trai
    • 14. bk = back: quay lại
    • 15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay
    • 16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt
    • 17. btw = by the way: tiện thể
    • 18. C = see: nhìn
    • 19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)
    • 20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
    • 21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
    • 22. def = definitely: dứt khoát
    • 23. dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng
    • 24. F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)
    • 25. fyi = for your information: để bạn biết rằng
    • 26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
    • 27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
    • 28. gd =good: tốt, tuyệt
    • 29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) :)
    • 30. Gimmi = give me: đưa cho tôi
    • 31. Gr8 = great: tuyệt
    • 32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
    • 33. gf = girlfriend: bạn gái
    • 34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
    • 35. huh = what: cài gì hả
    • 36. idk = i don’t know: tôi không biết
    • 37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
    • 38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
    • 39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
    • 40. init = isn’t it: có phải không
    • 41. kinda = kind of: đại loại là
    • 42. l8 = late: muộn
    • 43. l8r = later: lần sau
    • 44. lemme = let me: để tôi
    • 45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
    • 46. lmao = laughing my ass off: cười … – tạm dịch là – rụng mông
    • 47. msg = message: tin nhắn
    • 48. n = and: và
    • 49. nvr = never: không bao giờ
    • 50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên
    • 51. omg = oh my god: Chúa ơi
    • 52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
    • 53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
    • 54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
    • 55. soz = sorry: xin lỗi
    • 56. Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ?
    • 57. Ths = this: cái này
    • 58. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
    • 59. ty = thank you: cảm ơn bạn
    • 60. U = you: bạn/các bạn
    • 61. U2 = you too: bạn cũng vậy
    • 62. Ur = your: của bạn
    • 63. vgd = very good: rất tốt
    • 64. W8 = wait: Hãy đợi đấy
    • 65. Wanna = want to: muốn
    • 66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
    Phần 2 : từ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày anh văn.

    • A.S.A.P: as soon as possible – Dùng khi bạn muốn hối thúc một việc gì đó.
    • R.S.V.P: répondez s’il vous plaît – tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận. Từ này thường gặp ở cuối các thư mời, có nghĩa là người mời muốn được xác nhận rằng bạn sẽ tham dự hay không.
    • PM/AM: Post Meridiem/Ante Meridiem – Từ tiếng Latin, dùng để chỉ thời gian.
    • P.S.: Post Scriptum – tiếng Latin, thường dùng ở cuối thư để bổ sung thêm thông tin.
    • Etc: et cetera – tiếng Latin, nghĩa là “vân vân…”
    • E.g.: exempli gratia – tiếng Latin, nghĩa là “ví dụ như…”
    • I.e.: id est – tiếng Latin, “có nghĩa là…”
    • NB: nota bene – tiếng Latin, có nghĩa là “lưu ý”
    • ETA: Estimated Time of Arrival – Thường dùng trong ngành giao thông, sân bay, bến tàu để chỉ thời gian dự định mà máy bay, tàu đến nơi.
    • btw: by the way – nhân tiện, tiện thể
    • A.V : audio_visual (nghe nhìn)
    • M.C : master of ceremony (người dẫn chương trình)
    • C/C : carbon copy (bản sao)
    • P. S : postscript (tái bút)
    • W.C : Water_closet (nhà vệ sinh)
    • ATM : automatic teller machine (máy thanh toán tiền tự động)
    • VAT: value addex tax (thuế giá trị gia tăng)
    • AD: Anno Domini: years after Christ’s birth (sau công nguyên)
    • BC: before Christ (trước công nguyên)
    • a.m : ante meridiem ( nghĩa là trước buổi trưa )
    • p.m : post meridiem ( nghĩa là sau buổi trưa )
    • ENT ( y học ) : ear , nose , and throat (tai , mũi , họng)
    • I.Q : intelligence quotient ( chỉ số thông minh)
    • B.A : bachelor of arts (cử nhân văn chương)
    • A.C : alternating current (dòng điện xoay chiều)
    • APEC : Asia-Pacific Economic Cooperation : Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương
    • AFTA : Atlentic Free Trade Area : Khu vực tự do mậu dịch Đại Tây Dương
    • Hoặc : Asean Free Trade Area : Khu vực tự do mậu dịch các nước Đông Nam Á.
    • AFC : Asian Football Confederation : Liên đoàn bóng đá Châu Á
    • AFF : Asean Football Federation : Liên đoàn bóng đá Dong Nam Á .
    • ASEM : Asia- Europe Meeting : Hội nghị thượng đỉnh Á- Âu.
    • ADF : Asian Development Fund : Quỹ phát triên Châu Á.
    • HDD : Hard Disk Drive : Ổ đĩa cứng
    • FDD : Floppy disk drive : Ổ đĩa mềm
    • LCD : Liquid Crystal Display : Màn hình tinh thể lỏng.
     


Chủ để tương tự : Các từ
Diễn đàn Tiêu đề Date
English - Toeic - Ielts Chia sẻ cách luyện thi IELTS từ 3.5 lên 8.0 17/4/19
English - Toeic - Ielts Phương Pháp học nhanh nhớ lâu các động từ bất quy tắc 10/9/16
English - Toeic - Ielts Các gợi ý giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh 14/1/16
English - Toeic - Ielts Cách Sử Dụng Flashcard Để Học Từ Vựng Hiệu Quả 17/11/15
English - Toeic - Ielts Các cụm động từ tiếng anh thường gặp 15/12/14