Danh sách động từ bất quy tắc:

Thảo luận trong 'English - Toeic - Ielts' bắt đầu bởi hannibal123, 4/11/14.

  1. hannibal123
    Tham gia ngày:
    13/10/14
    Bài viết:
    76
    Đã được thích:
    4
    Điểm thành tích:
    8
    arise arose arisen phát sinh

    awake awoke awoken đánh thức, thức

    be was/were been thì, là, bị. ở

    bear bore borne mang, chịu dựng

    become became become trở nên

    befall befell befallen xảy đến

    begin began begun bắt đầu

    behold beheld beheld ngắm nhìn

    bend bent bent bẻ cong

    beset beset beset bao quanh

    bespeak bespoke bespoken chứng tỏ

    bid bid bid trả giá

    bind bound bound buộc, trói

    bleed bled bled chảy máu

    blow blew blown thổi

    break broke broken đập vỡ

    breed bred bred nuôi, dạy dỗ

    bring brought brought mang đến

    broadcast broadcast broadcast phát thanh

    build built built xây dựng

    burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy

    buy bought bought mua

    cast cast cast ném, tung

    catch caught caught bắt, chụp

    chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi

    choose chose chosen chọn, lựa

    cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai

    cleave clave cleaved dính chặt

    come came come đến, đi đến

    cost cost cost có giá là
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Danh sách động từ bất quy tắc: