Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này để các bạn luyện thi Topik sơ cấp được tốt, mình giới thiệu đến các bạn bài học: từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Hàn 10. số tiền thuế chưa nộp 11. 징수세. thuế trưng thu 12. 제출. đệ trình ( hồ sơ , giấy tờ ) 13. 임시적 수출 재수입. tạm xuất tái nhập 14. 임시적 수입 재수출. tạm nhập tái xuất 15. 일반세율. mức thuế thông thường 16. 원자재 재고량. lượng nguyên phụ liệu tồn kho 17. 원산지증서. giấy chứng nhận xuất xứ 18. 우대세율. mức thuế ưu đãi 19. 신용기관. cơ quan tín dụng 20. 수출입 세법. luật thuế xuất nhập khẩu 21. 수출입세 남세 기한. thời hạn nộp thuế xuất nhập 22. 수출입 신고서. tờ khai xuất nhập khẩu 23. 수출입 허가. giấy phép xuất nhập khẩu 24. 수출국. nước xuất khẩu 25. 수입 세율. mức thuế nhập khẩu 26. 수입 과세차별. khác biệt về đánh thuế nhập 27. 수입 과세. thuế nhập khẩu 28. 수입 절차. thủ tục nhập khẩu 29. 수입 신고 절차. thủ tục khai báo thuế 30. 수입 물량. lượng hàng hóa nhập khẩu 31. 소비품. hàng tiêu dùng 32. 세율 표. bảng thuế , mức thuế 33. 세를 산출하는 시점. thời điểm tính thuế 34. 세금위반. vi phạm về tiền thuế 35. 세금통보서. thông báo nộp thuế 36. 세금통보기간. thời gian thông báo nộp thuế 37. 부과된다. bị đánh thuế 38. 보증세금. thuế bổ sung 39. 무역협정. hiệp định thương mại 40. 무역관계. quan hệ thương mại 41. 등록 절차. thủ tục đăng ký 42. 대매출. bán hàng giảm giá 43. 납세하다. nộp thuế 44. 납세 의무자. người có nghia vụ nộp thuế 45. 납세 기간 연장. kéo dài thời gian nộp thuế 46. 남세 일자. ngày nộp thuế 47. 공식적으로 통보. thông báo chính thức 48. 금융기관. cơ quan tín dụng 49. 국내 투자 장려법. luật khuyến khích đầu tư trong 50. 관세 륵혀 협정. hiệp định ưu đãi về thuế 51. 관세 장벽. bức tường thuế quan 52. 과문. cửa khẩu 53. 과세 대상 품목. danh mục hành hóa đánh thuế 54. 관세. hải quan