Học từ vựng tiếng Nhật chỉ màu sắc

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi chiminh855888, 8/12/15.

  1. chiminh855888
    Tham gia ngày:
    28/7/15
    Bài viết:
    24
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    1. 赤(あかaka): màu đỏ
    2. 緑(みどりmidori): màu xanh lá
    3. 青(あおao): màu xanh; màu xanh da trời
    4. 白(しろshiro): màu trắng
    5. 黒(くろkuro): màu đen
    6. 黄色(きいろkiiro): màu vàng
    7. オレンジ(orenji): màu cam
    8. ピンク / 桃色(ぴんく / ももいろpinku / momoiro): màu hồng
    9. 茶色(ちゃいろchairo): màu nâu nhạt; màu vàng nâu
    10. ベージュ / 肌色(べーじゅ / はだいろbeeju / hadairo): màu be/ màu da
    11. 灰色 / グレー(はいいろ / グレーhaiiro / guree): màu tro/ màu xám; màu xám tro; màu lông chuột
    12. 水色(みずいろmizuiro): màu xanh nhạt; màu xanh lam nhạt
    13. ダークグリーン / 深緑(だーく ぐりーん / ふかみどりdaaku guriin / fukamidori): (màu) xanh lá sẫm; xanh lá đậm
    14.紫 / パープル(むらさき / パープルmurasaki /paapuru): màu tím
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Học từ vựng tiếng Nhật chỉ màu sắc



Chủ để tương tự : Học từ
Diễn đàn Tiêu đề Date
Đào tạo, các khóa học, lịch học tháng 3,4 cấp tốc HỌC ONLINE, TỪ xA Chứng chỉ GIÁO DỤC ĐẶc BIỆt nhanh nhất 22/3/24
Đào tạo, các khóa học, lịch học Địa chỉ học Nghiệp vụ khai hải quan điện tử học tập trung và online 5/3/24
Đào tạo, các khóa học, lịch học HỌC CAO ĐẲNG ĐIỆN lỚp học luôn ĐANg học online, học cuối tuần cho người đi làm 15/1/24
Đào tạo, các khóa học, lịch học TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC VISA D4-1 0979868612 12/12/23
Đào tạo, các khóa học, lịch học đã có lớp tại HCM: liên thông Cao đẲNg Dược, ĐIỀU DƯỠng xét tuyển tháng 10-11 học online + cuối tuần 24/10/23