Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi Koseihn, 14/6/17.

  1. Koseihn
    Tham gia ngày:
    7/6/17
    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    • 買掛金 (かいかけきん): Tiền mua chịu,tiền trả góp
    • 売掛金 (ばいかけきん): Tiền bán chịu
    • 仕入 (しにゅう): Nhập hàng
    • 売上(ばいじょう): Doanh thu bán hàng
    • 当座預金 (とうざよきん): Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
    • 普通預金 (ふつうよきん): Tiền gửi ngân hàng thông thường
    • 現金 (げんき): Tiền mặt
    • 未収金 (みしゅうきん): Tiền chưa thu nhập
    • 前払い金 (まえばらいき): Tiền trả trước
    • 仮払金 (かりばらいきん): Tiền tạm ứng
    • 立替金 (たてかえきん): Tiền trả hộ
    • 商品券(しょうひんけん): Phiếu mua hàng
    • 有形固定資産 (ゆうけいこていしさん):Tài sản cố định hữu hình
    • 減価償却 (へんかしょうきゃく): Khấu hao
    • 収益 (しゅうえき): Lợi nhuận, tiền lãi
    • 費用 (ひよう): Chi phí
    • 昇給 (しょうきゅう): Tăng lương
    • 賃上 (げちんあげ): Sự tăng lương
    • ベースアップ : Sự tăng lương cơ bản
    • 職能給 (しょくのうきゅ): Lương tính theo khả năng
    • 通勤手当 (つうきんてあて): Phụ cấp tiền xe đi làm
    • 有給休暇 (ゆうきゅうきゅうか): Nghỉ làm được hưởng lương
    • 健康保険料 (けんこうほけんりょう): Tiền bảo hiểm sức khoẻ
    • 生命保険料 (せいめいほけんりょう): Tiền bảo hiểm sinh mệnh
    • 失業保険料 (しつぎょうほけんりょう): Tiền bảo hiểm thất nghiệp
    • 奨励金 (しょうれいきん): Tiền khích lệ
    • 能力給 (のうりょくきゅう): Tiền lương theo năng xuất
    • 給付金 (きゅうふきん): Tiền phụ cấp
    • ボーナス: Tiền thưởng
    • 手当金 (てあてきん): Tiền trợ cấp
    • 夏期手当 (かきてあて): Tiền thưởng vào mùa hè
    • 給食手当 (きゅうしょくてあて): Tiền trợ cấp bữa ăn
    • 住宅手当 (じゅうたくてあて): Tiền trợ cấp nhà cửa
    • 扶養手当 (ふようてあて): Trợ cấp phụ dưỡng gia đình
    • 技能手当 (ぎのうてあて): Tiền trợ cấp tay nghề
    • 給与総額 (きゅうよそうがく): Tổng số tiền lương
    • 貸借対照表 (たいしゃくたいしょうひょう): Bản tổng kết tài sản 。Bảng quyết toán
    • 勘定残高明細 (かんていざんだかめいさい):Bảng cân đối kế toán chi tiết
    • 損益計算月次推移 (そんえきけいさんげっきすいい):Bảng tổng hợp thay đổi lợi nhuận tháng sau
    • 売上 (ばいじょう): Chi tiết bán hàng
    • 販売費, 一般管理費, 財務費用 (はんばいひ、いっばんかんりひ、さいむひよう):Tổng hợp chi phí bán hàng, chi phí quản lý, giá vốn bán hàng
    • 勘定元帳 (かんじょうがんちょう): Chi phí dài hạn trích trước
    • 長期前払費用 (ちょうきまえばらようひ):Nnguyên liệu tồn kho
    • 完成品 ( かんせいひん): Thành phẩm
    • 銀行の預金 (ぎんこうのよきん): Tiền gửi ngân hàng

    ————————————
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI

    Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
    Email: nhatngukosei@gmail.com
    Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán

  2. wat3rpr023
    Tham gia ngày:
    10/6/17
    Bài viết:
    5
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    Cám ơn bạn. Mình tìm mãi tới giờ mới thấy. Đôi khi chỉ thiếu 1 2 từ mà không nhớ.
     


Chủ để tương tự : Học từ
Diễn đàn Tiêu đề Date
Đào tạo, các khóa học, lịch học tháng 3,4 cấp tốc HỌC ONLINE, TỪ xA Chứng chỉ GIÁO DỤC ĐẶc BIỆt nhanh nhất 22/3/24
Đào tạo, các khóa học, lịch học Địa chỉ học Nghiệp vụ khai hải quan điện tử học tập trung và online 5/3/24
Đào tạo, các khóa học, lịch học HỌC CAO ĐẲNG ĐIỆN lỚp học luôn ĐANg học online, học cuối tuần cho người đi làm 15/1/24
Đào tạo, các khóa học, lịch học TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC VISA D4-1 0979868612 12/12/23
Đào tạo, các khóa học, lịch học đã có lớp tại HCM: liên thông Cao đẲNg Dược, ĐIỀU DƯỠng xét tuyển tháng 10-11 học online + cuối tuần 24/10/23