Tiếng hàn sơ cấp 1I. Hội thoại (회화) : A : 여보세요. 거기 김 선생님 댁입니까? Alô, Đó có phải nhà của thầy Kim không ạ? B : 네, 그렇습니다. 실례지만, 누구세요? Vâng, Đúng rồi ạ. Xin lỗi ai vậy? A : 저는 윌슨입니다. 김 선생님의 친구입니다. 선생님 계십니까? Tôi là Wilson, là bạn của thầy Kim. Thầy có nhà không ạ? B : 아니요, 지금 안 계세요. Không, bây giờ không có ở nhà ạ A : 아, 그러면 다시 전화하겠습니다. 안녕히 계세요. À, vậy thì tôi sẽ gọi lại. Xin chào! II. Từ vựng (단어) : 여보세요 : A lô 선생님 : thầy (cô) giáo 댁 : nhà ( thể kính ngữ) 거기 : đó 그렇다 : như vậy, như thế 실례지만 : xin lỗi nhưng ~, rất tiếc nhưng ~ 누구 : ai 친구 : bạn 계시다 : có/ ở (kính ngữ) 안 ~ : không ~ (tiền tố phủ định, đứng trước động từ 다시 : lại, lần nữa 전화하다 : gọi điện thoại Trên đây chỉ là một vài mẫu câu tieng han so cap các bạn cố gắng tham khảo thêm tài liệu trên internet để hoàn thiện kiến thức cho bản thân nhé, chúc các bạn học tốt!