Từ vựng tiếng Hàn: Chủ đề bệnh tật

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi tieulong94, 7/9/15.

  1. tieulong94
    Tham gia ngày:
    4/9/15
    Bài viết:
    17
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    8
    Giới tính:
    Nữ
    TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
    • 경색 nhồi máu cơ tim
    • 만성병, 지병, 고질 bệnh mạn tính
    • 베도라치 bệnh lậu
    • 이질, 적리 bệnh kiết lị
    • 기침, 헛기침 bệnh ho
    • 경성하감 bệnh hạ cam
    • 간질 bệnh động kinh
    • 간경변 xơ gan (b)
    • 심장병 bệnh đau tim
    • 트라코마 đau mắt hột
    • 관절통 đau khớp
    • 당뇨병 bệnh đái đường
    • (유행성) 감기 bệnh cúm
    • 척수 회백질염 bại liệt trẻ em
    • 피부병 bệnh ngoài da
    • 마비(증) bệnh liệt
    • 결핵(증) bệnh lao
    • 성병 bệnh hoa liễu
    • 천식 bệnh hen
    • 백내장 bệnh đục nhân mắt
    • 천연두 bệnh đậu mùa
    • 간염 bệnh đau gan
    • 충수염 đau ruột thừa
    • 결막염 bệnh đau mắt
    • 위통, 복통 đau dạ dày
    • 페스트, 역병 bệnh dịch
    • 나병 bệnh phong
    • 디프테리아 bệnh bạch hầu
    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    • Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    • Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
    • Web: trungtamtienghan.edu.vn
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Từ vựng tiếng Hàn: Chủ đề bệnh tật

    Last edited by a moderator: 7/9/15
  2. kobejapan
    Tham gia ngày:
    25/8/15
    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    Nhìn đúng là như vịt nghe sấm :)), em chỉ biết chữ "ha nhâng a sê ô" ~ xin chào bác ah :D
     


Chủ để tương tự : Từ vựng
Diễn đàn Tiêu đề Date
Đào tạo, các khóa học, lịch học Tài liệu ôn tập tiếng Hàn Topik 1000 từ vựng 24/10/18
Đào tạo, các khóa học, lịch học Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán 14/6/17
Đào tạo, các khóa học, lịch học Từ vựng tiếng Nhật về gia đình, họ hàng mình 22/12/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16