Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi thutrang1996, 30/11/15.

  1. thutrang1996
    Tham gia ngày:
    29/7/15
    Bài viết:
    204
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Giới tính:
    Nữ
    Gia đình là điều vô cùng quan trọng và thiêng liêng đối với mỗi chúng ta. Khi học bất cứ ngôn ngữ nào thì đây cũng chủ đề hay nhất và ý nghĩa nhất. Chính vì vậy mà hôm nay hãy cùng Du học Hàn Quốc Minh Đức tổng hợp lại giúp các bạn những từ vựng về chủ đề gia đình nha .

    [​IMG]

    1. 어머니: Mẹ ,má
    2. 아버지: Bố, ba
    3. 나: Tôi
    4. 오빠: Anh (em gái gọi anh)
    5. 형: Anh (em trai gọi anh)
    6. 언니: Chị (em gái gọi chị)
    7. 누나: Chị (em trai gọi chị)
    8. 매형: Anh rể (em trai gọi)
    9. 형부: Anh rể (em gái gọi)
    10. 형수: Chị dâu
    11. 동생: Em
    12. 남동생: Em trai
    13. 여동생: Em gái
    14. 매부: Em rể (đối với anh vợ)
    15. 제부: Em rể (đối với chị vợ)
    16. 조카: Cháu
    17. 형제: Anh chị em
    18. 큰아버지: Bác ,anh của bố
    19. 큰어머니: Bác gái (vợ của bác – 큰아버지)
    20. 작은아버지: Chú ,em của bố
    21. 작은어머니: Thím
    22. 삼촌: Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)
    23. 고모: Chị ,em gái của bố
    24. 고모부: Chú ,bác (lấy em ,hoặc chị của bố)
    25. 사촌: Anh chị em họ
    26. 외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)
    27. 외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)
    28. 이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ)
    29. 이모부: Chú (chồng của 이모)
    30. 외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌)
    31. 이종사촌: Con của dì (con của 이모)
    Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
    Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu các tin tức du học Hàn Quốc có thể truy cập website của du học Hàn Quốc Minh Đức hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.

    Du học Minh Đức chúc các bạn thành công!

    Thông tin tham khảo:
    CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
    Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình

    Last edited by a moderator: 1/12/15


Chủ để tương tự : Từ vựng
Diễn đàn Tiêu đề Date
Đào tạo, các khóa học, lịch học Tài liệu ôn tập tiếng Hàn Topik 1000 từ vựng 24/10/18
Đào tạo, các khóa học, lịch học Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán 14/6/17
Đào tạo, các khóa học, lịch học Từ vựng tiếng Nhật về gia đình, họ hàng mình 22/12/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16