từ vựng tiếng hàn về ẩm thực

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi ngtien196, 1/8/16.

  1. ngtien196
    Tham gia ngày:
    16/7/16
    Bài viết:
    3
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    Các bạn hãy đến đăng ký các lớp học tiếng hàn tại Trung tâm Hàn ngữ SOFL

    [​IMG]

    >>>>>> Dưới đây là những từ vựng tiếng hàn về chủ đề ẩm thực

    1 : 가공식품:—– ▶thực phẩm gia công
    2 : 가락국수:—– ▶mì sợi
    3 : 가래떡:—– ▶bánh
    4 : 가마니:—– ▶cái bao bố , bao dây
    5 : 가물치:—– ▶cá lóc
    6 : 가스레인지:—– ▶bếp ga
    7 : 가열하다:—– ▶tăng nhiệt
    8 : 가자미:—– ▶ca thờn bơn
    9 : 가지:—– ▶cà , quả cà tím
    10 : 간맞추다:—– ▶nêm vừa vị
    11 : 간:—– ▶vị mặn , gia vị
    12 : 간보다:—– ▶nêm thử
    13 : 간식:—– ▶món ăn phụ , món giữa chừng
    14 : 간장:—– ▶nước tương
    15 : 갈비:—– ▶sườn
    16 : 갈비찜:—– ▶sườn ninh
    17 : 갈비탕:—– ▶canh sườn

    Các bạn hãy đến trung tâm để được học vàChia sẻ kinh nghiệm học tiếng hàn của Trung tâm Hàn ngữ SOFL

    18 : 갈증나다:—– ▶khát
    19 : 갈증:—– ▶cơn khát
    20 : 감미 료:—– ▶gia vị
    21 : 감:—– ▶quả hồng
    22 : 감자:—– ▶khoai tay
    23 : 감자 탕:—– ▶canh khoai tây
    24 : 감주:—– ▶cam tửu , tượu ngọt
    25 : 갓:—– ▶mũ tre ( ngày xưa )
    26 : 강낭콩:—– ▶đậu cô ve
    27 : 개고기:—– ▶thịt chó
    28 : 개수대:—– ▶bồn rửa bát
    29 : 거품기:—– ▶cái máy đánh trứng
    30 : 건더기:—– ▶chất đặt của canh

    [​IMG]

    31 : 건배하다:—– ▶cạn ly
    32 : 건어물:—– ▶cá khô
    33 : 건포도:—– ▶nho khô
    34 : 게:—– ▶cua
    35 : 겨자:—– ▶mù tạt
    36 : 경단:—– ▶bánh ngô
    37 : 계란:—– ▶trứng
    38 : 계란빵:—– ▶bánh trứng
    39 : 계량컵:—– ▶cốc để đo lường
    40 : 계피:—– ▶quế
    41 : 고구마:—– ▶khoai lang
    42 : 고다:—– ▶ninh , luộc chín kỹ
    43 : 고등어:—– ▶cá thu
    44 : 고량주:—– ▶rượu cao lương
    45 : 고소하다:—– ▶thơm , bùi
    46 : 고추:—– ▶ớt , quả ớt
    47 : 고추장:—– ▶tương ớt
    48 : 고축가루:—– ▶bột ớt
    49 : 곡류:—– ▶các loại ngũ cốc
    50 : 곡식:—– ▶ngũ cốc

    đến với trung tâm hàn ngữ SOFL Các bạn sẽ có những Kinh ngiệm học tiếng hàn tại Trung tâm

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ SOFL

    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    từ vựng tiếng hàn về ẩm thực



Chủ để tương tự : từ vựng
Diễn đàn Tiêu đề Date
Đào tạo, các khóa học, lịch học Tài liệu ôn tập tiếng Hàn Topik 1000 từ vựng 24/10/18
Đào tạo, các khóa học, lịch học Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán 14/6/17
Đào tạo, các khóa học, lịch học Từ vựng tiếng Nhật về gia đình, họ hàng mình 22/12/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16