Từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ vật lớp học

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi chiminh855888, 23/12/15.

  1. chiminh855888
    Tham gia ngày:
    28/7/15
    Bài viết:
    24
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    [​IMG]
    1. ノート........tập học
    2. てちょう........sổ tay
    3. めいし........danh thiếp
    4. カード........thẻ
    5. テレホンカード........thẻ điện thoại
    6. えんぴつ........viết chì
    7. ボールペン.......viết bi
    8. これ........cái này
    9. それ........cái đó
    10. あれ........cái kia
    11. どれ........cái nào
    12. ほん........sách
    13. しょ........từ điển
    14. ざっし........tập chí
    15. しんぶん........báo
    16. ほん...................sách
    17. えほん.............sách có hình
    18. きょうかしょ............ sách giáo khoa
    19. ノート..........máy tính xách tay
    20. じしょ・じてん ........ từ điển
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ vật lớp học

    Last edited by a moderator: 29/12/15


Chủ để tương tự : Từ vựng
Diễn đàn Tiêu đề Date
Đào tạo, các khóa học, lịch học Tài liệu ôn tập tiếng Hàn Topik 1000 từ vựng 24/10/18
Đào tạo, các khóa học, lịch học Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán 14/6/17
Đào tạo, các khóa học, lịch học Từ vựng tiếng Nhật về gia đình, họ hàng mình 22/12/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16