1. ノート........tập học 2. てちょう........sổ tay 3. めいし........danh thiếp 4. カード........thẻ 5. テレホンカード........thẻ điện thoại 6. えんぴつ........viết chì 7. ボールペン.......viết bi 8. これ........cái này 9. それ........cái đó 10. あれ........cái kia 11. どれ........cái nào 12. ほん........sách 13. しょ........từ điển 14. ざっし........tập chí 15. しんぶん........báo 16. ほん...................sách 17. えほん.............sách có hình 18. きょうかしょ............ sách giáo khoa 19. ノート..........máy tính xách tay 20. じしょ・じてん ........ từ điển