Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Nói về thời gian

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi lehunghn92, 18/8/15.

  1. lehunghn92
    Tham gia ngày:
    28/7/15
    Bài viết:
    25
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Giới tính:
    Nam
    Nguồn tham khảo lớp học tiếng nhật tại Hà Nội : trungtamnhatngu.edu.vn

    Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học cách nói về thời gian:

    [​IMG]

    1. おく:đặt , để
    2. ねる;ngủ
    3. はたらく:làm việc
    4. やすむ:nghỉ ngơi
    5. べんきょうする:học tập
    6. おわる:kết thúc
    7. デパート:thương xá
    8. ぎんこう:ngân hàng
    9. ゆうびんきょく:bưu điện
    10. としょかん:thư viện
    11. びじゅつかん:triễn lãm
    12. いま:bây giờ
    13. はん:phân nửa
    14. なんじ:mấy giờ
    15. なんぷん:mấy phúc
    16. ごぜん:buổi sáng
    17. ごご:buổi chiều
    18. あさ:sáng
    19. ひる:buổi trưa
    20. ばん:buổi tối
    21. よる:buổi tối
    22. おととい;hôm kia
    23. きのう:hôm qua
    24. あした:ngày mai
    25. あさって:ngày mốt
    26. けさ:sáng nay
    27. こんばん:tối nay
    28. やすみ:nghỉ
    29. ひるやすみ:nghỉ trưa
    30. まいあさ:mỗi sáng
    31. まいばん:mỗi tối
    32. まいにち:mỗi ngày
    33. まいしゅ:mỗi tuần
    34. まいげつ:mỗi tháng
    35. まいねん:mỗi năm

    Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan:

    Thứ:_ようび:

    1. げつようび:thứ hai
    2. かようび:thứ ba
    3. すいようび:thứ tư
    4. もくようび:thứ năm
    5. きんようび:thứ sáu
    6. どようび:thứ bảy
    7. にちようび:chủ nhật

    Ngày :にち

    1. ついたち:mùng 1
    2. ふつか:mùng 2
    3. みっか:mùng 3
    4. よっか:mùng 4
    5. いつか:mùng 5
    6. むいか:mùng 6
    7. なのか:mùng 7
    8. ようか:mùng 8
    9. ここのか:mùng 9
    10. とおか:mùng 10
    11. じゅうよっか:ngày 14
    12. はつか:ngày20
    13. にじゅうよっか:ngày 24

    Tháng :がつ

    1. いちがつ:tháng 1
    2. にがつ:tháng 2
    3. さんがつ:tháng 3
    4. しがつ:tháng 4
    5. ごがつ:tháng 5
    6. ろくがつ:tháng 6
    7. しちがつ:tháng 7
    8. はちがつ:tháng 8
    9. くがつ:tháng 9
    10. じゅうがつ:tháng 10
    11. じゅういちがつ:tháng 11
    12. じゅうにがつ:tháng 12

    Giờ:じ

    1. いちじ;một giờ
    2. にじ:hai giờ
    3. さんじ:ba giờ
    4. よじ:bốn giờ
    5. ごじ:năm giờ
    6. ろくじ:sáu giờ
    7. しちじ:bảy giờ
    8. はちじ:tám giờ
    9. くじ:chín giờ
    10. じゅうじ:mười giờ
    11. じゅういちじ:mười một giờ
    12. じゅうにじ:mười hai giờ

    Phút :ぷん;

    1. いっぷん:một phút
    2. にふん:hai phút
    3. さんぶん:ba phút
    4. よんふん:bốn phút
    5. ごふん:năm phút
    6. ろっぷん:sáu phút
    7. ななふん:bảy phút
    8. はっぷん:tám phút
    9. きゅうふん:chín phút
    10. じゅっぷん:mười phút
    11. にじゅっぷん:hai mười phút
    12. さんじゅっぷん:ba mười phút

    Đây chỉ là một số từ căn bản, các bạn có thể tự tìm tham khảo thêm tài liệu từ vựng tiếng nhật ở một số website trên mạng để làm tăng vốn từ vựng của mình lên nhé. Chúc các bạn học tốt !
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Nói về thời gian

    Last edited by a moderator: 18/8/15


Chủ để tương tự : Từ vựng
Diễn đàn Tiêu đề Date
Đào tạo, các khóa học, lịch học Tài liệu ôn tập tiếng Hàn Topik 1000 từ vựng 24/10/18
Đào tạo, các khóa học, lịch học Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán 14/6/17
Đào tạo, các khóa học, lịch học Từ vựng tiếng Nhật về gia đình, họ hàng mình 22/12/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16