Bài học hôm nay, mình sẽ cùng bạn học bài học Từ vựng tiếng Nhật về các loại trái cây . Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ thú vị này nhé! Hoa quả – fruit 果物 くだもの(kudamono) chuối – banana バナナ (banana) dâu tây- strawberry 苺 いちご (ichigo) Mơ- apricot 杏子 あんず(anzu) Nho- grape 葡萄 ぶどう (budou) Sung- fig 映日果 無花果 いちじく (ichijiku) Persimmon- hồng 柿 かき(kaki) Melon -dưa tây メロン(meron) Japanese orange みかん(mikan) Đào-peach- 桃 モモ(momo) もも(momo) Lê -pear 梨 なしnashi Cam- orange orenji オレンジ(remon) lemon -chanh レモン (remon) Táo- apple 林檎 りんご (ringo) Cherry sakuranbo さくらんぼ (sakuranbo) Watermelon -dưa hấu スイカ(suika) Plum – quả bí 梅 うめ(ume) Ổi -guava グアバ( guaba) Bưởi- grapefruit グレープフルーツ Qủa bơ -avocado アボカド(abokado) Xoài –mango 芒果 マンゴー Dưa chuột 黄瓜 キュウリ きゅうり Bài học Từ vựng tiếng Nhật về các loại trái cây hôm nay hy vọng sẽ đem đến những kiến thức bổ ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Nhật