Từ vựng tiếng trung về cây cối

Thảo luận trong 'Đào tạo, các khóa học, lịch học' bắt đầu bởi hải béo, 3/2/16.

  1. hải béo
    Tham gia ngày:
    31/12/15
    Bài viết:
    14
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nữ
    Trung tâm tiếng trung

    HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ CÂY CỐI

    [​IMG]


    Nội dung bài học:
    1. 杜松Dù sōng: bách kim, bách gai

    2. 柏树Bǎishù: cây bách

    3. 白样Bái yáng: bạch dương

    4. 白果树Bái guǒshù: cây bạch quả

    5. 榄仁树Lǎn rén shù: cây bàng

    6. 杨紫薇Yáng zǐwēi: cây bằng lăng

    7. 牛心果Niú xīn guǒ: cây bình bát

    8. 蓝撒Lán sā: cây bòn bon

    9. 菩提树Pútí shù: cây bồ đề

    10. 柚树Yòu shù: cây bưởi

    11. 可可树Kěkě shù: cây ca cao

    12. 橡胶树Xiàngjiāoshù: cây cao su

    13. 槟榔Bīnláng: cây cau

    14. 西印度醋栗Xī yìndù cù lì: cây chùm ruột

    15. 油棕Yóu zōng: cây cọ dầu

    16. 橡皮树Xiàngpí shù: cây đa búp đỏ

    17. 文殊兰Wénshū lán: cây đại tướng quân

    18. 朱槿Zhūjǐn: cây dâm bụt

    19. 木奶果Mù nǎi guǒ: cây dâu da

    20. 桑树Sāngshù: cây dâu tằm

    21. 栗子树Lìzǐ shù: cây dẻ

    22. 榆树Yúshù: cây du

    23. 洋槐Yánghuái: cây dương hòe

    24. 檀香木Tán xiāngmù: cây đàn hương trắng

    25. 羊角豆Yángjiǎo dòu: cây đậu bắp

    26. 丁香Dīngxiāng: cây đinh hương

    27. 番木瓜树Fān mùguā shù: cây đu đủ


    HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC CÙNG CHUYÊN GIA

    Gọi ngay để tham gia vào đại gia đình của chúng tôi!
    *******
    Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
    Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.

    Nếu bạn cần trợ giúp trong việc tìm hiểu và các vấn đề chung liên quan đến việc học tiếng trung giao tiếp cấp tốc - Hãy truy cập website chính thức của trung tâm Tiếng Trung Việt Trung với địa chỉ:
    • Thegioingoaingu.com:​
    • Tiengtrung.vn: ​

    Để được trợ giúp nhanh nhất!


    Chúc các bạn học tiếng trung cơ bản hiệu quả!​

    Bài giảng được biên soạn bởi thầy Phạm Dương Châu - CEO trung tâm Tiếng Trung Việt Trung.
    Vui lòng ghi rõ nguồn khi bạn chia sẻ các bài soạn tại website: thegioingoaingu.com
     
    Cảm ơn đã xem bài:

    Từ vựng tiếng trung về cây cối



Chủ để tương tự : Từ vựng
Diễn đàn Tiêu đề Date
Đào tạo, các khóa học, lịch học Tài liệu ôn tập tiếng Hàn Topik 1000 từ vựng 24/10/18
Đào tạo, các khóa học, lịch học Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán 14/6/17
Đào tạo, các khóa học, lịch học Từ vựng tiếng Nhật về gia đình, họ hàng mình 22/12/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16
Đào tạo, các khóa học, lịch học Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả 21/11/16